Trong các hệ thống sử dụng ống thép đúc, các phụ kiện ống thép đúc là vô cùng cần thiết để đảm bảo đường ống được kết nối chắc chắn, vận hành ổn định và chịu được áp lực cao trong thời gian dài. Những chi tiết tưởng như nhỏ này lại đóng vai trò quyết định trong việc đổi hướng dòng chảy, chia nhánh, chuyển đổi kích thước ống hay bịt kín các điểm cuối của hệ thống.
Chính vì vậy, việc hiểu rõ từng loại phụ kiện, chức năng, tiêu chuẩn và cách lựa chọn phù hợp là yếu tố quan trọng giúp công trình đạt hiệu quả vận hành tối ưu, hạn chế rò rỉ, hỏng hóc và nâng cao tuổi thọ toàn bộ hệ thống.
Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn nắm rõ các loại phụ kiện thép đúc, ứng dụng thực tế, tiêu chuẩn sản xuất cũng như giải pháp lựa chọn đáng tin cậy cho các dự án công nghiệp, PCCC và đường ống kỹ thuật.
Các loại phụ kiện ống thép đúc (phân loại chi tiết)
Hệ thống đường ống công nghiệp thường bao gồm nhiều đoạn uốn cong, nhánh rẽ, điểm nối hoặc vị trí cần thay đổi kích thước. Đó là lý do vì sao phụ kiện thép đúc luôn được thiết kế đa dạng về chủng loại để đáp ứng đúng từng yêu cầu kỹ thuật. Dưới đây là các nhóm phụ kiện phổ biến nhất, kèm theo công dụng trong thực tế:
Co hàn (Elbow)

Co hàn là phụ kiện dùng để đổi hướng dòng chảy trong đường ống. Tùy yêu cầu kỹ thuật, co được sản xuất theo nhiều dạng góc như:
- Co 45° – đổi hướng nhẹ, tối ưu cho hệ thống nước hoặc hơi
- Co 90° – đổi hướng vuông góc
- Co 180° – dùng trong các hệ thống hoàn lưu
Co hàn có 2 kiểu kết nối: Butt-Weld (BW) và Socket-Weld (SW), phù hợp cho hệ thống áp lực trung bình đến cao.
Tê hàn (Tee)

Tê hàn được sử dụng khi cần chia nhánh đường ống thành ba hướng. Có 2 loại chính:
- Tê đều (Equal Tee) – tất cả kích thước bằng nhau
- Tê giảm (Reducing Tee) – nhánh rẽ có kích thước nhỏ hơn
Tê hàn là phụ kiện không thể thiếu trong các tuyến ống PCCC, xử lý nước và HVAC.
Cút hàn (Bend / Coupling)
Cút hàn có tác dụng điều chỉnh hướng ống với bán kính uốn dài hơn, giúp giảm tổn thất áp lực. Phù hợp trong các hệ thống cần lưu lượng lớn hoặc hạn chế rung lắc.
Bầu giảm (Reducer)

Đây là phụ kiện dùng để chuyển đổi đường kính ống từ lớn sang nhỏ. Gồm hai loại:
- Reducer đồng tâm (Concentric) – dùng cho hệ thống đứng
- Reducer lệch tâm (Eccentric) – chống đọng khí / đọng nước hiệu quả
Bầu giảm thường xuất hiện trong hệ thống bơm công nghiệp, nồi hơi và đường ống dầu khí.
Măng sông hàn (Coupling)
Măng sông dùng để nối thẳng hai đoạn ống. Phân loại:
- Full Coupling – nối hai đầu ống
- Half Coupling – nối một đầu hoặc kết nối với phụ kiện khác
Được đánh giá cao nhờ độ kín khít và tính ổn định.
Nắp bịt hàn (Cap)

Cap hàn dùng để bịt kín đầu đường ống, tránh rò rỉ và bảo vệ hệ thống. Thường sử dụng trong:
- Đường ống hơi
- Hệ thống PCCC
- Đầu chờ kỹ thuật
Mặt bích thép đúc (Flange)

Mặt bích cho phép kết nối – tháo lắp nhanh các đoạn ống, van và thiết bị:
- WN (Welding Neck) – chịu áp lực cao
- Slip-on (SO) – lắp đặt dễ dàng
- Blind (BL) – dùng để bịt kín
- Threaded – kết nối ren
Chuẩn kết nối: ANSI, DIN, JIS.
Rắc co thép đúc (Union)
Phụ kiện này được ưu tiên trong đường ống nhỏ (DN15 – DN50) nhờ khả năng tháo lắp nhanh chóng. Rắc co rất hữu ích trong hệ thống khí nén, nước nóng hoặc khu vực cần bảo trì thường xuyên.
Tiêu chuẩn sản xuất phụ kiện ống thép đúc
Các tiêu chuẩn phổ biến nhất:
Tiêu chuẩn kích thước – kết nối
- ASME B16.9 – phụ kiện hàn đối đầu (Butt-weld)
- ASME B16.11 – phụ kiện Socket-weld & Ren
- ASME B16.5 – mặt bích thép đúc
- Kích thước: DN15 – DN600
Tiêu chuẩn vật liệu
- ASTM A234 WPB (thép carbon)
- ASTM A105 (thép rèn)
- ASTM A420 WPL6 (nhiệt độ thấp)
- ASTM A182 F304/F316 (inox)
Tiêu chuẩn độ dày – cấp áp lực
- SCH20 – SCH40 – SCH80 – SCH160
- Class 150 – 300 – 600 – 900 – 1500

Phụ kiện ren nối đường ống
Bảng giá phụ kiện ống thép đúc tham khảo
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%.
- Giá thực tế phụ thuộc vào: Mác thép (A105, WPB, WPL6, Inox 304/316), Độ dày SCH40 – SCH80 – SCH160, Xuất xứ hàng
👉 Hãy liên hệ với chúng tôi để có được báo giá chính xác nhất nhé: 0932 059 176
| Loại phụ kiện | Quy cách (DN) | Đơn giá tham khảo (VNĐ/cái) |
|
Co hàn 90° SCH40
|
DN15 – DN25 | 18.000 – 32.000 |
| DN32 – DN50 | 35.000 – 75.000 | |
| DN65 – DN100 | 95.000 – 185.000 | |
| DN125 – DN150 | 230.000 – 410.000 | |
| DN200 – DN300 | 520.000 – 1.150.000 | |
|
Co hàn 45° SCH40
|
DN15 – DN50 | 25.000 – 85.000 |
| DN65 – DN150 | 110.000 – 380.000 | |
| DN200 – DN300 | 480.000 – 980.000 | |
|
Tê hàn đều (Equal Tee)
|
DN15 – DN50 | 30.000 – 95.000 |
| DN65 – DN100 | 120.000 – 260.000 | |
| DN125 – DN150 | 340.000 – 580.000 | |
| DN200 – DN300 | 650.000 – 1.350.000 | |
|
Tê giảm (Reducing Tee)
|
DN25×20 – DN50×40 | 45.000 – 95.000 |
| DN65×50 – DN100×80 | 120.000 – 260.000 | |
| DN150×100 – DN300×200 | 380.000 – 1.400.000 | |
|
Bầu giảm (Concentric / Eccentric)
|
DN25 – DN50 | 38.000 – 90.000 |
| DN65 – DN100 |
120.000 – 230.000
|
|
| DN125 – DN150 |
290.000 – 480.000
|
|
| DN200 – DN300 |
590.000 – 1.250.000
|
|
|
Măng sông hàn (Coupling)
|
DN15 – DN50 |
20.000 – 85.000
|
| DN65 – DN100 |
110.000 – 180.000
|
|
| DN125 – DN150 |
220.000 – 380.000
|
|
|
Nắp bịt hàn (Cap)
|
DN15 – DN50 |
15.000 – 75.000
|
| DN65 – DN150 |
95.000 – 320.000
|
|
| DN200 – DN300 |
420.000 – 960.000
|
|
|
Mặt bích A105 – ANSI 150
|
DN15 – DN50 |
35.000 – 120.000
|
| DN65 – DN150 |
150.000 – 420.000
|
|
| DN200 – DN300 |
520.000 – 1.250.000
|
|
|
Rắc co thép đúc (Union A105)
|
DN15 – DN32 |
35.000 – 85.000
|
| DN40 – DN50 |
95.000 – 140.000
|
Mong rằng qua bài viết này, anh em đã biết các loại phụ kiện cần thiết để thi công đường ống rồi. Nếu cần mua vật tư, phụ kiện hoặc các sản phẩm thép, anh em cứ liên hệ Phụ Kiện FKK Nhật Bản nhé!.

English