Bảng giá phụ kiện ren Siam mới nhất 2023

Hiện nay, phụ kiện ren là linh kiện không thể thiếu hầu hết trong các hệ thống đường ống. Nhờ vào phụ kiện này mà đường ống điều chỉnh hướng khác nhau. Chính vì thế, không ít người thắc mắc bảng giá phụ kiện ren, cụ thể là bảng giá phụ kiện ren Siam. Hôm nay, cùng Đại lý phân phối phụ kiện FKK Nhật Bản tìm hiểu qua bài viết này.

Giới thiệu về phụ kiện ren

Phụ kiện ren là linh kiện thường được sử dụng trong các đường ống nước, khí, đường ống có đường kính nhỏ,… Chúng được kết nối với các đầu đen của đường ống trong hệ thống đường ống.

Cũng giống như phụ kiện hàn, phụ kiện ren được sử dụng chủ yếu cho đường kính ống nhỏ, nói chung cho đường ống có đường kính danh nghĩa là NPS 2 hoặc nhỏ hơn.

Các tiêu chuẩn kích thước cho ren ống được quy định trong ASME B1.20.1,… Bao gồm số lượng ren trên mỗi inch, bước ren và độ dài tương tác thông thường cho tất cả các đường kính ống.

Bảng giá phụ kiện ren Siam
Phụ kiện ren thương hiệu Siam – Thái Lan

Bảng giá  phụ kiện ren Siam mới nhất

Bảng giá co ren – co giảm 90° (L90) Siam

SIZE (INCH) SIZE (A) SỐ LƯỢNG WEIGHT PRICE/ PCS (VND)
Inner Master Per pcs N.W./ctn Mạ kẽm và đen
1/8” 6A 50 600 0,0306 18 17,500
1/4” 8A 35 420 0,0515 22 17,500
3/8” 10A 90 36 0,0710 26 17,500
1/2” 15A 50 200 0,1195 24 17,500
3/4” 20A 35 105 0,1865 20 24,400
1” 25A 20 60 0,2838 17 32,600
1 1/4” 32A 20 40 0,4504 18 49,200
1 1/2” 40A 15 30 0,5736 17 60,000
2” 50A 8 16 0,8932 14 93,300
2 1/2” 65A 12 1,4816 18 145,500
3” 80A 8 2,2560 18 247,900
4” 100A 2 4,2200 8 409,900
5” 125A 2 6,7980 14 947,100
6” 150A 1 8,8690 9 1,294,300

Lưu ý: Bảng báo giá phụ kiện co ren 90° bên trên mang tính chất tham khảo. Giá có thể thay đổi theo thị trường liên tục. Quý khách vui lòng liên hệ với nhân viên kinh doanh Đại lý phân phối phụ kiện FKK Nhật Bản để có báo giá chính xác nhất nhé.

Giá co ren 90
Co ren 90° của Siam

Bảng giá phụ kiện lơi ren 45° (L45) Siam

SIZE (INCH) SIZE (A) SỐ LƯỢNG WEIGHT PRICE/ PCS (VND)
Inner Master Per pcs N.W./ctn Mạ kẽm và đen
1/8” 6A 50 600 0.0306 18 17,500
1/4” 8A 35 420 0.0515 22 17,500
3/8” 10A 90 300 0.0710 26 17,500
1/2” 15A 50 200 0.1195 24 17,500
3/4” 20A 35 105 0.1865 20 24,400
1” 25A 20 60 0.2838 17 32,600
1 1/4” 32A 20 40 0.4504 18 49,200
1 1/2” 40A 15 30 0.5736 17 60,000
2” 50A 8 16 0.8932 14 93,300
2 1/2” 65A 12 1.482 18 145,500
3” 80A 8 2.2560 18 247,900
4” 100A 2 4.220 8 409,900
5” 125A 2 4.840 10 947,100
6” 150A 1 6.766 7 1,294,300

Lưu ý: Bảng báo giá phụ kiện lơi ren 45° bên trên mang tính chất tham khảo. Giá có thể thay đổi theo thị trường liên tục. Quý khách vui lòng liên hệ với nhân viên kinh doanh Đại lý phân phối FKK Nhật Bản để có báo giá chính xác nhất nhé.

Bảng giá co ren trong và ren ngoài 90° (SL90) Siam

Co ren trong và ren ngoài
Co ren trong và ren ngoài Siam
SIZE (INCH) SIZE (A) SỐ LƯỢNG WEIGHT PRICE/ PCS (VND)
Inner Master Per pcs N.W./ctn Mạ kẽm và đen
1/8” 6A 60 720 0.0256 18 19,600
1/4” 8A 35 420 0.0400 17 19,600
3/8” 10A 60 240 0.0720 17 19,600
1/2” 15A 60 180 0.1070 19 19,600
3/4” 20A 35 105 0.1740 18 24,800
1” 25A 45 90 0.2693 24 35,500
1 1/4” 32A 25 50 0.4216 21 52,000
1 1/2” 40A 9 27 0.5734 15 65,700
2” 50A 8 16 1.0092 16 109,800
2 1/2” 65A 5 10 1.6400 16 184,000
3” 80A 8 2.1460 17 286,000
4” 100A 4 4.2400 17 500,900
5” 125A 1 5.5000 6 1,244,300
6” 150A 1 12.3666 12 1,864,300

Lưu ý: Bảng báo giá phụ kiện co ren trong và ren ngoài 90° bên trên mang tính chất tham khảo. Giá có thể thay đổi theo thị trường liên tục. Quý khách vui lòng liên hệ với nhân viên kinh doanh Đại lý phân phối FKK Nhật Bản để có báo giá chính xác nhất nhé.

Bảng giá lơi ren trong và ren ngoài 45° Siam

SIZE (INCH) SIZE (A) SỐ LƯỢNG WEIGHT PRICE/ PCS (VND)
Inner Master Per pcs N.W./ctn Mạ kẽm và đen
1/8” 6A 70 840 0.0243 20 23,900
1/4” 8A 40 480 0.0395 19 23,900
3/8” 10A 100 400 0.0582 23 23,900
1/2” 15A 75 225 0.0996 22 23,900
3/4” 20A 40 120 0.1436 17 34,000
1” 25A 25 75 0.2540 19 43,700
1 1/4” 32A 10 40 0.3546 14 66,900
1 1/2” 40A 10 30 0.5104 15 748,600
2” 50A 12 24 0.7944 19 129,000
2 1/2” 65A 6 12 1.3512 16 294,200
3” 80A 3 6 2.1280 13 440,400
4” 100A 4 3.3770 14 638,500

Lưu ý: Bảng báo giá phụ kiện lơi ren trong và ren ngoài 45° bên trên mang tính chất tham khảo. Giá có thể thay đổi theo thị trường liên tục. Quý khách vui lòng liên hệ với nhân viên kinh doanh Đại lý phân phối FKK Nhật Bản để có báo giá chính xác nhất nhé.

Bảng giá phụ kiện ren
Những sản phẩm phụ kiện ren ống thép

Bảng giá phụ kiện tê ren Siam

SIZE (INCH) SIZE (A) SỐ LƯỢNG WEIGHT PRICE/ PCS (VND)
Inner Master Per pcs N.W./ctn Mạ kẽm và đen
1/8” 6A 120 480 0.0452 22 22,000
1/4” 8A 75 300 0.0702 21 22,000
3/8” 10A 45 180 0.1087 20 22,000
1/2” 15A 40 120 0.1686 20 31,000
3/4” 20A 35 70 0.2542 18 31,600
1” 25A 20 40 0.3998 16 43,700
1 1/4” 32A 14 28 0.6020 17 68,500
1 1/2” 40A 12 24 0.7254 17 87,600
2” 50A 8 16 1.2100 19 124,900
2 1/2” 65A 4 8 2.2133 18 225,300
3” 80A 6 2.9500 18 297,100
4” 100A 1 2 5.2920 11 557,000
5” 125A 1 9.1200 9 1244300
6” 150A 1 11.8133 12 1881700

Lưu ý: Bảng báo giá phụ kiện tê ren bên trên mang tính chất tham khảo. Giá có thể thay đổi theo thị trường liên tục. Quý khách vui lòng liên hệ với nhân viên kinh doanh Đại lý phân phối FKK Nhật Bản để có báo giá chính xác nhất nhé.

Bảng giá rê ren Siam
Tê ren Siam

Bảng giá nối ren trong kẽm (Couplings)

SIZE (INCH) SIZE (A) SỐ LƯỢNG WEIGHT PRICE/ PCS (VND)
Inner Master Per pcs N.W./ctn Mạ kẽm và đen
1/8” 6A 70 840 0.0250 21 15,600
1/4” 8A 40 480 0.0399 19 15,600
3/8” 10A 40 480 0.0574 28 15,600
1/2” 15A 60 240 0.0920 22 15,600
3/4” 20A 50 150 0.1330 20 19,600
1” 25A 25 100 0.2077 21 26,300
1 1/4” 32A 16 64 0.3164 20 35,500
1 1/2” 40A 18 36 0.4196 15 46,300
2” 50A 12 24 0.6556 16 69,700
2 1/2” 65A 8 16 1.0320 17 120,700
3” 80A 12 1.6377 20 164,900
4” 100A 3 6 2.6060 16 308,000
5” 125A 2 4.1800 8 533,900
6” 150A 2 4.1180 8 693,500

Lưu ý: Bảng báo giá phụ kiện nối ren trong kẽm bên trên mang tính chất tham khảo. Giá có thể thay đổi theo thị trường liên tục. Quý khách vui lòng liên hệ với nhân viên kinh doanh Đại lý phân phối FKK Nhật Bản để có báo giá chính xác nhất nhé.

Nối ren trong kẽm
Nối ren trong kẽm của thương hiệu Siam

Bảng giá nút bít ren (Caps)

Nút bít ren ngoài Siam
Những sản phẩm nút bít ren ngoài Siam
Size (inch) Size (A) Số lượng Weight Price/ pcs (VND)
Inner Master Per pcs N.W./ctn Mạ kẽm và đen
1/8” 6A 120 1440 0.0161 23 15,600
1/4” 8A 80 960 0.0245 24 15,600
3/8” 10A 60 720 0.0347 25 15,600
1/2” 15A 50 300 0.0575 17 15,600
3/4” 20A 40 160 0.0966 15 17,700
1” 25A 25 100 0.1424 14 23,400
1 1/4” 32A 20 80 0.2008 16 31,000
1 1/2” 40A 18 54 0.2528 14 38,100
2” 50A 12 36 0.4220 15 52,000
2 1/2” 65A 20 40 0.7270 29 93,300
3” 80A 24 1.0684 26 128,900
4” 100A 6 12 1.7672 21 209,000
5” 125A 5 10 2.8600 29 440,400
6” 150A 2 4 4.7733 19 693,500
PLUGS (P) – NÚT BÍT REN NGOÀI
1/8” 6A 300 3600 0.0058 21 13,500
1/4” 8A 150 1800 0.0149 27 13,500
3/8” 10A 100 1200 0.0220 26 13,500
1/2” 15A 50 600 0.0365 22 13,500
3/4” 20A 30 360 0.0587 21 14,400
1” 25A 20 240 0.0900 22 17,700
1 1/4” 32A 40 120 0.1776 21 23,900
1 1/2” 40A 30 90 0.2242 20 28,600
2” 50A 20 60 0.3436 21 39,900
2 1/2” 65A 16 32 0.5091 16 68,500
3” 80A 16 32 0.7532 24 98,700
4” 100A 6 12 1.4873 18 167,700
5” 125A 5 10 2.0320 20 418,200
6” 150A 5 10 2.7320 27 489,700

Lưu ý: Bảng báo giá phụ kiện nút bít ren bên trên mang tính chất tham khảo. Giá có thể thay đổi theo thị trường liên tục. Quý khách vui lòng liên hệ với nhân viên kinh doanh Đại lý phân phối FKK Nhật Bản để có báo giá chính xác nhất nhé.

Bút bít ren trong
Sản phẩm nút bít ren trong Siam

Bảng giá phụ kiện tê ren giảm Siam (Reducing tees)

REDUCING TEES (RT) – TÊ REN GIẢM
Size (inch) Size (A) Số lượng Weight Price/ pcs (VND)
Inner Master Per pcs N.W./ctn Mạ kẽm và đen
1/4×1/8 8x6A 25 300 0,0601 18 31,000
3/8×1/8 10x6A 90 360 0,0730 26 31,000
3/8×1/4 10x8A 60 240 0,0979 23 31,000
1/2×1/8 15x6A 40 160 0,1080 17 31,000
1/2×1/4 15x8A 40 160 0,1248 20 31,000
1/2×3/8 15x10X 40 160 0,1350 22 31,000
3/4×1/8 20x6A 32 128 0,1520 19 31,000
3/4×1/4 20x8A 25 100 0,1746 17 31,000
3/4×3/8 20x10A 25 100 0,1830 18 31,000
3/4×1/2 20x15A 20 80 0,2239 18 31,000
1 x 1/4” 25x 8A 20 80 0,2398 19 43,700
1×3/8 25x10A 15 60 0,2730 16 43,700
1×1/2 25x15A 15 60 0,3060 18 43,700
1×3/4 25x20A 12 48 0,3484 17 43,700
1-1/4×1/4” 32x8A 20 40 0,3450 18 68,500
1-1/4×3/8 32x10A 20 40 0,4009 16 68,500
1-1/4×1/2 32x15A 20 40 0,4206 17 68,500
1-1/4×3/4 32x20A 20 40 0,4719 19 68,500
1-1/4×1 32x25A 20 40 0,5369 21 68,500
1-1/2×3/8 40x10A 18 36 0,5160 19 87,600
1-1/2×1/2 40x15A 18 36 0,4840 17 87,600
1-1/2×3/4 40x20A 15 30 0,5320 16 87,600
1-1/2×1 40x25A 10 30 0,6168 19 87,600
1-1/2×1-1/4 40x32A 12 24 0,6906 17 87,600
2×3/8 50x10A 10 20 0,6600 13 124,900
2×1/2 50x15A 10 20 0,6768 14 124,900
2×3/4 50x20A 10 20 0,7980 16 124,900
2×1 50x25A 10 20 0,8096 16 124,900
2×1-1/4 50x32A 8 16 0,9056 14 124,900
2×1-1/2 50x40A 8 16 10,662 17 124,900

Lưu ý: Bảng báo giá phụ kiện tê giảm bên trên mang tính chất tham khảo. Giá có thể thay đổi theo thị trường liên tục. Quý khách vui lòng liên hệ với nhân viên kinh doanh Đại lý phân phối FKK Nhật Bản để có báo giá chính xác nhất nhé.

Tê giảm Siam
Phụ kiện tê ren giảm Siam

Bảng giá phụ kiện bầu ren Siam (Reducing Couplings)

REDUCING COUPLINGS (RS) – BẦU REN KẼM + ĐEN
1/4×1/8 8x6A 50 600 0,0337 20 16,800
3/8×1/8 10x 6A 35 420 0,0458 19 16,800
3/8×1/4 10x8A 30 360 0,0478 17 16,800
1/2×1/8 15x 6A 75 300 0,0713 21 16,800
1/2×1/4 15x 8A 75 300 0,0736 22 16,800
1/2×3/8 15x10A 60 240 0,0741 18 16,800
3/4×1/4 20x 8A 45 210 0,0910 19 20,100
3/4×3/8 20×10 45 180 0,0956 17 20,100
3/4×1/2 20×15 60 180 0,1194 21 20,100
1×1/4 25 x 6A 45 135 0,1438 19 27,000
1×3/8 25 x 8A 30 120 0,1560 19 27,000
1×3/8 25×10 30 120 0,1560 19 27,000
1×1/2 25×15 30 120 0,1794 22 27,000
1×3/4 25×20 25 100 0,1848 18 27,000
1-1/4×3/8 32×10 25 75 0,2250 17 36,900
REDUCING COUPLINGS (RS) – BẦU REN KẼM + ĐEN
1-1/4×1/2 32×15 25 75 0,2374 18 36,900
1-1/4×3/4 32×20 25 75 0,2618 20 36,900
1-1/4×1 32×25 15 60 0,3014 18 36,900
1-1/2×3/8 40×10 30 60 0,2670 16 47,700
1-1/2×1/2 40×15 20 60 0,3014 18 47,700
1-1/2×3/4 40×20 15 60 0,3226 19 47,700
1-1/2×1 40×25 25 50 0,4506 23 47,700
1-1/2×1-1/4 40×32 12 48 0,4034 19 47,700
2×3/8 50×10 12 36 0,4400 16 71,300
2×1/2 50×15 12 36 0,4516 16 71,300
2×3/4 50×20 12 36 0,4576 16 71,300
2×1 50×25 12 36 0,4798 17 71,300
2×1-1/4 50×32 9 27 0,4952 13 71,300
2×1-1/2 50×40 9 27 0,6271 17 71,300

Lưu ý: Bảng báo giá phụ kiện bầu ren bên trên mang tính chất tham khảo, giá có thể thay đổi theo thị trường liên tục. Quý khách vui lòng liên hệ với nhân viên kinh doanh Đại lý phân phối FKK Nhật Bản để có báo giá chính xác nhất nhé.

Bầu giảm
Hình ảnh bầu giảm ren

Có thể bạn quan tâm: Bảng giá phụ kiện hàn FKK

Ưu điểm và nhược điểm của phụ kiện ren

Phụ kiện ren cho ống thép có nhiều ưu điểm và nhược điểm. Cùng Đại lý phân phối FKK Nhật Bản tìm hiểu qua nội dung dưới đây:

Ưu điểm của phụ kiện ren

  • Có tính linh hoạt cao, có thể lắp đặt và tháo dễ dàng.
  • Không cần phải hàn nối, tiết kiệm được chi phí mua máy hàn và giảm được tình trạng cháy nổ.
  • Có thể kết nối với các loại ống và thiết bị khác nhau.
  • Giá thành tương đối rẻ, tiết kiệm chi phí, dễ tìm mua.
Ưu điểm của phụ kiện ren Siam
Một số ưu điểm của phụ kiện ren Siam

Nhược điểm phụ kiện ren

  • Có khả năng chịu áp lực thấp hơn so với phụ kiện hàn
  • Có thể bị mòn hoặc gỉ sét do tác động của môi trường

Địa chỉ mua phụ kiện ren Siam chính hãng

Hiện nay, có rất nhiều cửa hàng vật tư, nhà phân phối nhận cung cấp các phụ kiện ren. Tuy nhiên, không phải nơi nào cũng đảm bảo về nguồn gốc cũng như chất lượng sản phẩm. Nếu bạn đang phân vân không biết mua phụ kiện ren nói chung, phụ kiện ren Siam nói riêng ở đâu thì hãy tham khảo Đại lý phân phối FKK Nhật Bản.

Đại lý phân phối FKK Nhật Bản chuyên nhập khẩu và phân phối vật tư công nghiệp. Không chỉ có phụ kiện ren, mà tại đây còn mạnh về các loại ống thép. Các loại ống thép đen, ống thép đúc, ống thép mạ kẽm, ống thép cỡ lớn,…. cũng được Đại lý phân phối FKK Nhật Bản cung cấp.

Với hơn 10 năm hoạt động trên thị trường, Đại lý phân phối FKK Nhật Bản xây dựng được tên tuổi cũng như chỗ đứng riêng. Không chỉ uy tín bởi những sản phẩm phụ kiện ren nói riêng, tất cả hàng hoá nói chung chất lượng, có chứng chỉ rõ ràng mà còn bởi giá cả cạnh tranh. Bởi vì, công ty nhập hàng trực tiếp từ nhà sản xuất chứ không thông qua bất kỳ trung gian nào.

Địa chỉ cung cấp phụ kiện ren Siam
Đội ngũ nhân viên chi nhánh Bắc Ninh

Kết luận

Trên đây là những thông tin về phụ kiện ren, bảng giá phụ kiện ren Siam, cũng như giới thiệu đến các bạn nhà phân phối chính hãng. Nếu như còn bất kỳ thắc mắc nào về sản phẩm hoặc muốn nhận báo giá cụ thể từng sản phẩm hãy liên hệ chúng tôi để được giải đáp sớm nhất.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *