Bảng giá phụ kiện ren Mech (China)

Giá phụ kiện ren Mech là một trong những chủ đề được nhiều người quan tâm hiện nay. Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin về giá phụ kiện ren Mech, hãy tham khảo bảng giá mới nhất ngay sau bài viết bên dưới.

Tìm hiểu về phụ kiện ren mạ kẽm Mech

Phụ kiện FKK Nhật Bản chuyên cung cấp phụ kiện ren mạ kẽm Mech nhập khẩu từ Trung Quốc, có chứng nhận UL, FM.

phụ kiện ren mech, phụ kiện chất lượng cao
Phụ kiện ren Mech, phụ kiện chất lượng cao

Phụ kiện ren mạ kẽm Mech bao gồm một số loại cơ bản như sau:

  • Co ren 90 – Elbow 90 degree
  • Co lơi ren 45 – elbow 45 degree
  • Co giảm 90 – Reducing elbow 90 degree
  • Co điếu ren 90 – Street elbow 90
  • Tê ren, tê giảm ren – Tee, reducing tee
  • Hai đầu ren (kép ren) – Nipple, reducing nipple
  • Rắc co ren (dùng cho nước, dùng cho hơi) – union, reducing union
  • Bầu giảm ren, côn thu ren – reducing coupling
  • Cà rá ren, lơ thu – bushings
  • Nắp ren, nút ren – caps, plugs
  • Thập ren – crosses

Các phụ kiện ren có size từ phi 21 đến 114 (DN15 – DN100). Từ DN125 trở lên đặt hàng nhập 35 ngày.

Nhãn hiệu: Mech – Xuất xứ: Trung Quốc

Ứng dụng: nối ống thép trong dẫn dầu, khí, nước, PCCC…

Ngoài ra, chúng tôi hiện đang nhập khẩu và cung cấp phụ kiện ren SA – Siam Fittings (Thái Lan), có đầy đủ các chứng chỉ UL, FM, ISO…

Bảng giá phụ kiện ren Mech

Bảng giá này cung cấp các loại phụ kiện ren chất lượng cao với giá tốt nhất tại TPHCM. Các loại phụ kiện ren Mech có kích thước: DN15, DN20, DN25, DN32, DN40, DN50, DN65, DN80, DN100: Co 90, Co 45, tê đều, tê giảm, bầu giảm, côn thu, măng sông,….

STT Tên hàng DN15
(Φ21)
DN20 (Φ27) DN25 (4134) DN32
(Φ42)
DN40
(Φ49)
DN50
(Φ60)
DN65
(Φ76)
DN80
(Φ90)
DN100
(Φ114)
1 Co (cút) 90°, lơi 45° 4,400 7,700 13,200 20,900 25,300 37,400 70,400 96,800 170,500
2 Tê đều, tê giảm 6,600 11,000 17,600 27,500 31,900 49,500 92,400 129,800 210,100
3 Bầu giảm (côn thu) 6,600 9,900 15,400 19,800 28,600 45,100 73,700 113,300
4 Măng sông 4,400 5,500 9,900 15,400 19,800 28,600 45,100 73,700 113,300
5 Hai đầu ren ngoài (kép) 4,400 5,500 8,800 14,300 17,600 26,400 45,100 68,200 107,800
6 Cà rá (lơ thu) 5,500 8,800 13,200 16,500 25,300 50,600 70,400 125,400
7 Rắc co 16,500 23,100 29,700 40,700 53,900 77,000 147,400 192,500 323,400
8 Nút bịt ren ngoài 3,300 4,400 6,600 9,900 16,500 23,I00 50,600 68,200 107,800
9 Nắp bịt ren trong 5,500 5,500 8,800 12,100 16,500 25,300 50,600 68,200 96,800
10 Co điếu 90° 7,700 11,000 14,300 23,100 31,900 47,300
11 Thập ren 31,900 45,100 50,600 73,700
12 Rắc co hơi (côn) 33,000 40,700 50,600 62,700 73,700 102,300
13 Măng sông hàn 6,600 8,800 13,200 16,500 23,100 31,900 68,200 90,200 152,900
Lưu ý: Bảng báo giá phụ kiện ren Mech bên trên mang tính chất tham khảo, giá có thể thay đổi theo thị trường liên tục. Quý khách vui lòng liên hệ với nhân viên kinh doanh Phụ kiện FKK Nhật Bản để có báo giá chính xác nhất nhé.

Ngoài ra, bạn có thể xem và tải catalogue phụ kiện ren Mech để biết thêm thông tin chi tiết về các sản phẩm này.

Hy vọng thông tin trên sẽ giúp bạn tìm được những thông tin hữu ích về giá phụ kiện ren Mech mà bạn đang quan tâm.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *