Báo giá phụ kiện dùng cho ống thép tráng kẽm Hoà Phát

Như anh chị em cũng biết rồi đấy, thi công hệ thống đường ống mà không có phụ kiện thì sao mà được đúng không. Trong bài viết này, Phụ kiện FKK Nhật Bản sẽ cung cấp bảng báo giá phụ kiện ống thép để anh chị em được biết nha.

Chúng ta sã bắt đầu với món phụ kiện đầu tiên đó là mặt bích.

Báo giá phụ kiện ống thép – Mặt bích

Phụ kiện mặt bích cho ống thép
Phụ kiện mặt bích cho ống thép

Mặt bích là một phương pháp kết nối các đường ống, van, máy bơm và các thiết bị khác để tạo thành một hệ thống đường ống. Các kết nối mặt bích thì có ưu điểm là dễ dàng để làm sạch, kiểm tra hoặc thay thế.

Mặt bích thường được hàn hoặc vặn. Các mối nối mặt bích được tạo ra bằng cách: bắt vít hai mặt bích với nhau bằng một miếng đệm giữa chúng để tạo ra một lớp đệm kín.

Dưới đây là bảng giá phụ kiện mặt bích cho ống thép tráng kẽm Hòa Phát.

ĐƯỜNG KÍNH VẬT LIỆU XUẤT XỨ TIÊU CHUẨN & GIÁ BÁN ( ĐỒNG/ CÁI)
mm SUS Tiêu chuẩn JIS 5KA Tiêu chuẩn JIS 10KA Tiêu chuẩn JIS 10KB Tiêu chuẩn JIS 20K Tiêu chuẩn ANSI 150 Tiêu chuẩn BS EN PN10 Tiêu chuẩn BS EN PN16 Tiêu chuẩn BS EN PN20 Tiêu chuẩn BS EN PN25
MB rỗng MB rỗng MB mù MB rỗng MB mù MB rỗng MB mù MB rỗng MB mù MB rỗng MB rỗng MB mù MB rỗng MB mù
Phi 21 – DN15 SUS 304 Nhập khẩu 60.5 103.5 115.2 85.5 91.2 130.5 135.2 100 120 100 115 125 125 135
Phi 27 – DN20 SUS 304 Nhập khẩu 75.5 125.5 130.2 98.5 120.2 150.5 160.2 130 185 125 155 165 175 190
Phi 34 – DN25 SUS 304 Nhập khẩu 90.5 187.5 200.2 145.5 165.2 220.5 240.2 150 185 165 185 200 210 230
Phi 42 – DN32 SUS 304 Nhập khẩu 140.5 235.5 250.2 195.5 212.2 270.5 290.2 240 260 200 260 280 340 380
Phi 49 – DN40 SUS 304 Nhập khẩu 145.5 245.5 280.2 210.5 230.2 290.5 325.2 350 310 240 300 323 390 440
Phi 60 – DN50 SUS 304 Nhập khẩu 170.5 290.5 340.2 245.5 290.2 325.5 375.2 540 390 270 395 440 495 570
Phi 76 -DN65 SUS 304 Nhập khẩu 200.5 400.5 400.2 325.5 440.2 440.5 545.2 600 550 385 480 550 640 775
Phi 90 – DN80 SUS 304 Nhập khẩu 300.5 415.5 470.2 350.5 465.2 595.5 775.2 650 740 430 580 715 780 1.000.000
Phi 114 – DN100 SUS 304 Nhập khẩu 350.5 495.5 530.2 390.5 595.2 775.5 1.100.200 880 1.300.000 525 640 870 1.100.000 1.500.000
Phi 141 – DN125 SUS 304 Nhập khẩu 470.5 730.5 690.2 635.5 960.2 1.300.500 1.750.200 1.200.000 1.552.000 685 865 1.300.000 1.460.000 2.100.000
Phi 168 – DN150 SUS 304 Nhập khẩu 630.5 970.5 1.100.200 815.5 1.360.200 1.600.500 2.330.200 1.300.000 1.940.000 940 1.080.000 1.600.000 1.860.000 2.830.000
Phi 219 – DN200 SUS 304 Nhập khẩu 1.000.500 1.195.500 1.530.200 1.060.500 1.915.200 2.100.500 3.365.200 2.300.000 3.430.000 1.225.000 1.470.000 2.500.000 2.665.000 4.500.000
Phi 273 – DN250 SUS 304 Nhập khẩu 1.500.500 1.940.500 2.200.200 1.520.500 3.170.200 3.560.500 5.830.200 3.300.000 5.300.000 1.840.000 2.130.000 3.800.000 3.760.000 6.830.000
Phi 325 – DN300 SUS 304 Nhập khẩu 1.700.500 2.100.00 3.500.200 1.790.500 3.900.200 4.400.500 7.500.200 5.300.000 8.760.000 2.345.000 2.800.000 5.350.000 5.350.000 10.300.000
Phi 355 – DN350 SUS 304 Nhập khẩu 2.300.500 2.650.500 4.300.200 2.330.500 5.200.200 6.100.500 10.500.200 7.000.000 11.200.000 3.675.000 3.860.000 8.100.000 Liên hệ Liên hệ
Phi 400 – DN400 SUS 304 Nhập khẩu 3.000.500 3.880.00 5.800.200 3.365.500 7.630.200 8.800.500 15.530.200 8.500.000 14.800.000 5.145.000 5.140.000 11.600.000 Liên hệ Liên hệ
Phi 450 – DN450 SUS 304 Nhập khẩu 4.000.500 4.850.500 11.000.200 4.400.500 10.100.200 11.500.500 20.700.200 9.400.000 19.300.000 6.125.000 7.125.000 15.700.000 Liên hệ Liên hệ
Phi 500 – DN500 SUS 304 Nhập khẩu 4.700.500 6.160.500 14.000.200 5.600.500 12.160.200 13.200.500 15.900.200 10.500.000 20.300.000 7.700.000 10.700.000 23.100.000 Liên hệ Liên hệ
Phi 600 – DN600 SUS 304 Nhập khẩu 5.400.500 8.600.500 Liên hệ 7.300.500 Liên hệ 15.000.500 Liên hệ 12.000.000 Liên hệ 13.500.000 17.400.000 Liên hệ Liên hệ Liên hệ
Phi 21 – DN15 SUS 316 Nhập khẩu 145.5 170.2 150 150 140 145
Phi 27 – DN20 SUS 316 Nhập khẩu 175.5 200.2 190 265 170 190
Phi 34 – DN25 SUS 316 Nhập khẩu 265.5 290.2 230 265 250 230
Phi 42 – DN32 SUS 316 Nhập khẩu 330.5 380.2 2.650.000 380 300 330
Phi 49 – DN40 SUS 316 Nhập khẩu 345.5 415.2 360 455 330 380
Phi 60 – DN50 SUS 316 Nhập khẩu 410.5 515.2 530 570 390 515
Phi 76 – DN65 SUS 316 Nhập khẩu 570.5 700.2 815 800 550 635
Phi 90 – DN80 SUS 316 Nhập khẩu 580.5 795.2 990 1.100.000 600 835
Phi 114 – DN100 SUS 316 Nhập khẩu 690.5 1.040.200 1.330.000 1.890.000 650 1.100.000
Phi 141 – DN125 SUS 316 Nhập khẩu 1.030.500 1.630.200 1.700.000 2.300.000 1.000.000 1.500.000
Phi 168 – DN150 SUS 316 Nhập khẩu 1.365.500 2.300.200 1.985.000 2.835.000 1.300.000 1.900.000
Phi 219 – DN200 SUS 316 Nhập khẩu 1.685.500 3.200.200 3.400.000 5.000.000 1.600.000 2.900.000
Phi 273 – DN250 SUS 316 Nhập khẩu 2.730.500 5.300.200 4.915.000 7.750.000 2.600.000 4.500.000
Phi 325 – DN300 SUS 316 Nhập khẩu 2.960.500 6.400.200 7.950.000 12.300.000 2.800.000 6.300.000
Phi 355 – DN350 SUS 316 Nhập khẩu 3.730.500 8.700.200 10.200.000 15.700.000 3.500.000 9.400.000
Phi 400 – DN400 SUS 316 Nhập khẩu 5.460.500 12.200.200 12.300.000 20.800.000 5.100.000 13.500.000
Phi 450 – DN450 SUS 316 Nhập khẩu 6.830.500 16.600.200 13.500.000 Liên hệ 6.400.000 18.200.000
Phi 500 – DN500 SUS 316 Nhập khẩu 7.900.500 20.800.200 Liên hệ Liên hệ 7.500.000 26.900.000
Phi 600 – DN600 SUS 316 Nhập khẩu Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ 8.500.000 30.000.000
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, bởi vì giá thay đổi liên tục. Quý khách vui lòng liên hệ với nhân viên kinh doanh Phụ kiện FKK Nhật Bản qua số điện thoại 0932 059 176 để có báo giá chính xác nhất nhé.

Tiếp theo chúng ta cùng đến với báo giá các loại phụ kiện hàn ống nha.

Bảng giá phụ kiện hàn ống thép

Bảng giá phụ kiện co, cút hàn 90 độ

Phụ kiện co hàn 90 cho ống thép
Phụ kiện co hàn 90 cho ống thép

Co hàn 90 độ là một trong 3 loại co hàn thường thấy trên thị trường. Chức năng chính của nó là thay đổi hướng hoặc dòng chảy trong hệ thống đường ống một hướng 90 độ.

Co hàn 90 độ thường được sử dụng ở những đoạn đường ống có quá ít không gian lắp đặt.

Dưới đây là bảng giá phụ kiện co, cút 90 độ cho ống thép, anh chị em xem tham khảo nha.

STT ĐƯỜNG KÍNH DANH NGHĨA ĐỘ DÀY ĐVT SỐ LƯỢNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
DN -MM- (VNĐ) (VNĐ)
-MM-
1 DN15 SCH20 Cái 1 3.740 ₫ 3.740 ₫
2 SCH40 Cái 1 3.995 ₫ 3.995 ₫
3 DN20 SCH20 Cái 1 4.080 ₫ 4.080 ₫
4 SCH40 Cái 1 4.590 ₫ 4.590 ₫
5 DN25 SCH20 Cái 1 4.760 ₫ 4.760 ₫
6 SCH40 Cái 1 6.715 ₫ 6.715 ₫
7 DN32 SCH20 Cái 1 7.480 ₫ 7.480 ₫
8 SCH40 Cái 1 9.095 ₫ 9.095 ₫
9 DN40 SCH20 Cái 1 9.945 ₫ 9.945 ₫
10 SCH40 Cái 1 13.005 ₫ 13.005 ₫
11 DN50 SCH20 Cái 1 16.915 ₫ 16.915 ₫
12 SCH40 Cái 1 20.145 ₫ 20.145 ₫
13 DN65 SCH20 Cái 1 27.880 ₫ 27.880 ₫
14 SCH40 Cái 1 41.225 ₫ 41.225 ₫
15 DN80 SCH20 Cái 1 39.780 ₫ 39.780 ₫
16 SCH40 Cái 1 59.245 ₫ 59.245 ₫
17 DN100 SCH20 Cái 1 74.800 ₫ 74.800 ₫
18 SCH40 Cái 1 113.475 ₫ 113.475 ₫
19 DN125 SCH20 Cái 1 124.100 ₫ 124.100 ₫
20 SCH40 Cái 1 190.740 ₫ 190.740 ₫
21 DN150 SCH20 Cái 1 196.095 ₫ 196.095 ₫
22 SCH40 Cái 1 279.905 ₫ 279.905 ₫
23 DN200 SCH20 Cái 1 409.105 ₫ 409.105 ₫
24 SCH40 Cái 1 518.245 ₫ 518.245 ₫
25 DN250 SCH20 Cái 1 691.730 ₫ 691.730 ₫
26 SCH40 Cái 1 956.250 ₫ 956.250 ₫
27 DN300 SCH20 Cái 1 982.175 ₫ 982.175 ₫
28 SCH40 Cái 1 1.598.000 ₫ 1.598.000 ₫
29 DN350 SCH20 Cái 1 1.581.000 ₫ 1.581.000 ₫
30 SCH40 Cái 1 1.458.770 ₫ 1.458.770 ₫
31 DN400 SCH20 Cái 1 2.038.300 ₫ 2.038.300 ₫
32 SCH40 Cái 1 2.717.110 ₫ 2.717.110 ₫
33 DN450 SCH20 Cái 1 2.715.750 ₫ 2.715.750 ₫
34 SCH40 Cái 1 4.220.505 ₫ 4.220.505 ₫
35 DN500 SCH20 Cái 1 4.080.000 ₫ 4.080.000 ₫
36 SCH40 Cái 1 6.017.150 ₫ 6.017.150 ₫
37 DN600 SCH20 Cái 1 5.613.400 ₫ 5.613.400 ₫
38 SCH40 Cái 1
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, bởi vì giá thay đổi liên tục. Quý khách vui lòng liên hệ với nhân viên kinh doanh Phụ kiện FKK Nhật Bản để có báo giá chính xác nhất nhé.

Bảng giá phụ kiện co, cút hàn 45 độ

Phụ kiện co hàn 45 cho ống thép
Phụ kiện co hàn 45 cho ống thép

Tương tự như ở co hàn 90 độ, co hàn 45 độ cũng là một loại phụ kiện được sử dụng để thay đổi hướng của dòng chảy. Nhưng góc thay đổi của nó chỉ được 45 độ mà thôi.

Dưới đây là bảng giá co, cút 45 độ, anh chị em xem tham khảo nha.

STT ĐƯỜNG KÍNH DANH NGHĨA ĐỘ DÀY ĐVT SỐ LƯỢNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
DN -MM- (VNĐ) (VNĐ)
-MM-
1 DN15 SCH20 Cái 1
2 SCH40 Cái 1
3 DN20 SCH20 Cái 1 3.145 ₫ 3.145 ₫
4 SCH40 Cái 1 3.485 ₫ 3.485 ₫
5 DN25 SCH20 Cái 1 3.995 ₫ 3.995 ₫
6 SCH40 Cái 1 4.420 ₫ 4.420 ₫
7 DN32 SCH20 Cái 1 5.525 ₫ 5.525 ₫
8 SCH40 Cái 1 6.630 ₫ 6.630 ₫
9 DN40 SCH20 Cái 1 6.970 ₫ 6.970 ₫
10 SCH40 Cái 1 8.415 ₫ 8.415 ₫
11 DN50 SCH20 Cái 1 10.370 ₫ 10.370 ₫
12 SCH40 Cái 1 12.325 ₫ 12.325 ₫
13 DN65 SCH20 Cái 1 17.510 ₫ 17.510 ₫
14 SCH40 Cái 1 25.075 ₫ 25.075 ₫
15 DN80 SCH20 Cái 1 24.650 ₫ 24.650 ₫
16 SCH40 Cái 1 34.425 ₫ 34.425 ₫
17 DN100 SCH20 Cái 1 45.900 ₫ 45.900 ₫
18 SCH40 Cái 1 72.250 ₫ 72.250 ₫
19 DN125 SCH20 Cái 1 79.050 ₫ 79.050 ₫
20 SCH40 Cái 1 118.150 ₫ 118.150 ₫
21 DN150 SCH20 Cái 1 123.250 ₫ 123.250 ₫
22 SCH40 Cái 1 175.100 ₫ 175.100 ₫
23 DN200 SCH20 Cái 1 251.600 ₫ 251.600 ₫
24 SCH40 Cái 1 299.200 ₫ 299.200 ₫
25 DN250 SCH20 Cái 1 396.100 ₫ 396.100 ₫
26 SCH40 Cái 1 576.300 ₫ 576.300 ₫
27 DN300 SCH20 Cái 1 556.920 ₫ 556.920 ₫
28 SCH40 Cái 1 778.600 ₫ 778.600 ₫
29 DN350 SCH20 Cái 1 896.325 ₫ 896.325 ₫
30 SCH40 Cái 1 1.263.950 ₫ 1.263.950 ₫
31 DN400 SCH20 Cái 1 1.191.700 ₫ 1.191.700 ₫
32 SCH40 Cái 1 1.759.500 ₫ 1.759.500 ₫
33 DN450 SCH20 Cái 1
34 SCH40 Cái 1 2.509.965 ₫ 2.509.965 ₫
35 DN500 SCH20 Cái 1
36 SCH40 Cái 1 3.733.965 ₫ 3.733.965 ₫
37 DN600 SCH20 Cái 1
38 SCH40 Cái 1
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, bởi vì giá thay đổi liên tục. Quý khách vui lòng liên hệ với nhân viên kinh doanh Phụ kiện FKK Nhật Bản qua số điện thoại 0932 059 176 để có báo giá chính xác nhất nhé.

Báo giá phụ kiện tê đều cho ống thép tráng kẽm

Phụ kiện tê hàn đều cho ống thép
Phụ kiện tê hàn đều cho ống thép

Mục đích chính của Tê hàn là tạo nhánh 90° từ đường ống chính. Tê đều chủ yếu được sử dụng để phân nhánh các đường ống có cùng đường kính.

Dưới đây là bảng báo giá phụ kiện tê đều cho ống thép, anh chị em xem tham khảo nha.

STT ĐƯỜNG KÍNH DANH NGHĨA ĐỘ DÀY ĐVT SỐ LƯỢNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
DN -MM- (VNĐ) (VNĐ)
-MM-
1 DN15 SCH20 Cái 1 9.010 ₫ 9.010 ₫
2 SCH40 Cái 1 10.880 ₫ 10.880 ₫
3 DN20 SCH20 Cái 1 9.605 ₫ 9.605 ₫
4 SCH40 Cái 1 11.985 ₫ 11.985 ₫
5 DN25 SCH20 Cái 1 14.620 ₫ 14.620 ₫
6 SCH40 Cái 1 17.000 ₫ 17.000 ₫
7 DN32 SCH20 Cái 1 20.910 ₫ 20.910 ₫
8 SCH40 Cái 1 23.800 ₫ 23.800 ₫
9 DN40 SCH20 Cái 1 28.390 ₫ 28.390 ₫
10 SCH40 Cái 1 29.750 ₫ 29.750 ₫
11 DN50 SCH20 Cái 1 35.020 ₫ 35.020 ₫
12 SCH40 Cái 1 37.145 ₫ 37.145 ₫
13 DN65 SCH20 Cái 1 59.245 ₫ 59.245 ₫
14 SCH40 Cái 1 64.770 ₫ 64.770 ₫
15 DN80 SCH20 Cái 1 71.570 ₫ 71.570 ₫
16 SCH40 Cái 1 97.750 ₫ 97.750 ₫
17 DN100 SCH20 Cái 1 112.710 ₫ 112.710 ₫
18 SCH40 Cái 1 137.530 ₫ 137.530 ₫
19 DN125 SCH20 Cái 1 169.660 ₫ 169.660 ₫
20 SCH40 Cái 1 225.675 ₫ 225.675 ₫
21 DN150 SCH20 Cái 1 237.745 ₫ 237.745 ₫
22 SCH40 Cái 1 351.560 ₫ 351.560 ₫
23 DN200 SCH20 Cái 1 490.960 ₫ 490.960 ₫
24 SCH40 Cái 1 636.650 ₫ 636.650 ₫
25 DN250 SCH20 Cái 1 901.000 ₫ 901.000 ₫
26 SCH40 Cái 1 901.000 ₫ 901.000 ₫
27 DN300 SCH20 Cái 1 1.088.000 ₫ 1.088.000 ₫
28 SCH40 Cái 1 1.683.000 ₫ 1.683.000 ₫
29 DN350 SCH20 Cái 1 1.657.500 ₫ 1.657.500 ₫
30 SCH40 Cái 1 1.870.000 ₫ 1.870.000 ₫
31 DN400 SCH20 Cái 1 2.040.000 ₫ 2.040.000 ₫
32 SCH40 Cái 1 2.914.650 ₫ 2.914.650 ₫
33 DN450 SCH20 Cái 1 2.805.000 ₫ 2.805.000 ₫
34 SCH40 Cái 1 4.262.750 ₫ 4.262.750 ₫
35 DN500 SCH20 Cái 1 4.241.500 ₫ 4.241.500 ₫
36 SCH40 Cái 1 6.051.150 ₫ 6.051.150 ₫
37 DN600 SCH20 Cái 1
38 SCH40 Cái 1
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, bởi vì giá thay đổi liên tục. Quý khách vui lòng liên hệ với nhân viên kinh doanh Phụ kiện FKK Nhật Bản để có báo giá chính xác nhất nhé.

Báo giá phụ kiện tê giảm cho ống thép tráng kẽm

Phụ kiện tê hàn giảm cho ống thép
Phụ kiện tê hàn giảm cho ống thép

Mục đích chính của Tê hàn là tạo nhánh 90° từ đường ống chính. Tê giảm được sử dụng khi đường ống phân nhánh có đường kính nhỏ hơn đường ống chính.

Dưới đây là bảng giá phụ kiện tê giảm cho ống thép, anh chị em xem tham khảo nha.

STT ĐƯỜNG KÍNH DANH NGHĨA ĐỘ DÀY ĐVT SỐ LƯỢNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
DN -MM- (VNĐ) (VNĐ)
-MM-
1 DN20 DN15 SCH20 Cái 1 11.220 ₫ 11.220 ₫
2 SCH40 Cái 1 11.985 ₫ 11.985 ₫
3 DN25 DN20 SCH20 Cái 1 15.980 ₫ 15.980 ₫
4 SCH40 Cái 1 17.850 ₫ 17.850 ₫
5 DN25 DN15 SCH20 Cái 1 15.980 ₫ 15.980 ₫
6 SCH40 Cái 1 17.850 ₫ 17.850 ₫
7 DN32 DN15 SCH20 Cái 1 23.630 ₫ 23.630 ₫
8 SCH40 Cái 1 25.500 ₫ 25.500 ₫
9 DN32 DN20 SCH20 Cái 1 24.140 ₫ 24.140 ₫
10 SCH40 Cái 1 25.500 ₫ 25.500 ₫
11 DN32 DN25 SCH20 Cái 1 24.140 ₫ 24.140 ₫
12 SCH40 Cái 1 25.500 ₫ 25.500 ₫
13 DN40 DN15 SCH20 Cái 1 32.725 ₫ 32.725 ₫
14 SCH40 Cái 1 35.105 ₫ 35.105 ₫
15 DN40 DN20 SCH20 Cái 1 30.855 ₫ 30.855 ₫
16 SCH40 Cái 1 35.105 ₫ 35.105 ₫
17 DN40 DN25 SCH20 Cái 1 32.725 ₫ 32.725 ₫
18 SCH40 Cái 1 35.105 ₫ 35.105 ₫
19 DN40 DN32 SCH20 Cái 1 30.855 ₫ 30.855 ₫
20 SCH40 Cái 1 35.105 ₫ 35.105 ₫
21 DN50 DN15 SCH20 Cái 1 36.720 ₫ 36.720 ₫
22 SCH40 Cái 1 39.440 ₫ 39.440 ₫
23 DN50 DN20 SCH20 Cái 1 36.720 ₫ 36.720 ₫
24 SCH40 Cái 1 39.440 ₫ 39.440 ₫
25 DN50 DN25 SCH20 Cái 1 38.250 ₫ 38.250 ₫
26 SCH40 Cái 1 39.440 ₫ 39.440 ₫
27 DN50 DN32 SCH20 Cái 1 38.250 ₫ 38.250 ₫
28 SCH40 Cái 1 39.440 ₫ 39.440 ₫
29 DN50 DN40 SCH20 Cái 1 36.720 ₫ 36.720 ₫
30 SCH40 Cái 1 39.440 ₫ 39.440 ₫
31 DN65 DN20 SCH20 Cái 1 60.945 ₫ 60.945 ₫
32 SCH40 Cái 1 71.060 ₫ 71.060 ₫
33 DN65 DN25 SCH20 Cái 1 60.945 ₫ 60.945 ₫
34 SCH40 Cái 1 71.060 ₫ 71.060 ₫
35 DN65 DN32 SCH20 Cái 1 60.945 ₫ 60.945 ₫
36 SCH40 Cái 1 71.060 ₫ 71.060 ₫
37 DN65 DN40 SCH20 Cái 1 60.945 ₫ 60.945 ₫
38 SCH40 Cái 1 71.060 ₫ 71.060 ₫
39 DN65 DN50 SCH20 Cái 1 62.220 ₫ 62.220 ₫
40 SCH40 Cái 1 71.060 ₫ 71.060 ₫
41 DN80 DN25 SCH20 Cái 1 71.995 ₫ 71.995 ₫
42 SCH40 Cái 1 92.225 ₫ 92.225 ₫
43 DN80 DN32 SCH20 Cái 1 71.995 ₫ 71.995 ₫
44 SCH40 Cái 1 92.225 ₫ 92.225 ₫
45 DN80 DN40 SCH20 Cái 1 71.995 ₫ 71.995 ₫
46 SCH40 Cái 1 92.225 ₫ 92.225 ₫
47 DN80 DN50 SCH20 Cái 1 71.995 ₫ 71.995 ₫
48 SCH40 Cái 1 92.225 ₫ 92.225 ₫
49 DN80 DN65 SCH20 Cái 1 71.995 ₫ 71.995 ₫
50 SCH40 Cái 1 92.225 ₫ 92.225 ₫
51 DN100 DN25 SCH20 Cái 1 113.645 ₫ 113.645 ₫
52 SCH40 Cái 1 143.650 ₫ 143.650 ₫
53 DN100 DN32 SCH20 Cái 1 113.645 ₫ 113.645 ₫
54 SCH40 Cái 1 143.650 ₫ 143.650 ₫
55 DN100 DN40 SCH20 Cái 1 113.645 ₫ 113.645 ₫
56 SCH40 Cái 1 143.650 ₫ 143.650 ₫
57 DN100 DN50 SCH20 Cái 1 113.645 ₫ 113.645 ₫
58 SCH40 Cái 1 143.650 ₫ 143.650 ₫
59 DN100 DN65 SCH20 Cái 1 113.645 ₫ 113.645 ₫
60 SCH40 Cái 1 143.650 ₫ 143.650 ₫
61 DN125 DN50 SCH20 Cái 1 193.120 ₫ 193.120 ₫
62 SCH40 Cái 1 232.730 ₫ 232.730 ₫
63 DN125 DN65 SCH20 Cái 1 193.120 ₫ 193.120 ₫
64 SCH40 Cái 1 232.730 ₫ 232.730 ₫
65 DN125 DN80 SCH20 Cái 1 206.720 ₫ 206.720 ₫
66 SCH40 Cái 1 232.730 ₫ 232.730 ₫
67 DN125 DN100 SCH20 Cái 1 206.720 ₫ 206.720 ₫
68 SCH40 Cái 1 232.730 ₫ 232.730 ₫
69 DN150 DN50 SCH20 Cái 1 271.150 ₫ 271.150 ₫
70 SCH40 Cái 1 361.250 ₫ 361.250 ₫
71 DN150 DN65 SCH20 Cái 1 271.150 ₫ 271.150 ₫
72 SCH40 Cái 1 361.250 ₫ 361.250 ₫
73 DN150 DN80 SCH20 Cái 1 271.150 ₫ 271.150 ₫
74 SCH40 Cái 1 361.250 ₫ 361.250 ₫
75 DN150 DN100 SCH20 Cái 1 271.150 ₫ 271.150 ₫
76 SCH40 Cái 1 361.250 ₫ 361.250 ₫
77 DN150 DN125 SCH20 Cái 1 271.150 ₫ 271.150 ₫
78 SCH40 Cái 1 361.250 ₫ 361.250 ₫
79 DN200 DN50 SCH20 Cái 1 548.250 ₫ 548.250 ₫
80 SCH40 Cái 1 636.650 ₫ 636.650 ₫
81 DN200 DN65 SCH20 Cái 1 548.250 ₫ 548.250 ₫
82 SCH40 Cái 1 636.650 ₫ 636.650 ₫
83 DN200 DN80 SCH20 Cái 1 548.250 ₫ 548.250 ₫
84 SCH40 Cái 1 636.650 ₫ 636.650 ₫
85 DN200 DN100 SCH20 Cái 1 548.250 ₫ 548.250 ₫
86 SCH40 Cái 1 636.650 ₫ 636.650 ₫
87 DN200 DN125 SCH20 Cái 1 548.250 ₫ 548.250 ₫
88 SCH40 Cái 1 636.650 ₫ 636.650 ₫
89 DN200 DN150 SCH20 Cái 1 548.250 ₫ 548.250 ₫
90 SCH40 Cái 1 636.650 ₫ 636.650 ₫
91 DN250 DN100 SCH20 Cái 1 762.365 ₫ 762.365 ₫
92 SCH40 Cái 1 1.088.000 ₫ 1.088.000 ₫
93 DN250 DN125 SCH20 Cái 1 762.365 ₫ 762.365 ₫
94 SCH40 Cái 1 1.088.000 ₫ 1.088.000 ₫
95 DN250 DN150 SCH20 Cái 1 762.365 ₫ 762.365 ₫
96 SCH40 Cái 1 1.088.000 ₫ 1.088.000 ₫
97 DN250 DN200 SCH20 Cái 1 762.365 ₫ 762.365 ₫
98 SCH40 Cái 1 1.088.000 ₫ 1.088.000 ₫
99 DN300 DN100 SCH20 Cái 1 1.253.750 ₫ 1.253.750 ₫
100 SCH40 Cái 1 1.699.150 ₫ 1.699.150 ₫
101 DN300 DN125 SCH20 Cái 1 1.253.750 ₫ 1.253.750 ₫
102 SCH40 Cái 1 1.699.150 ₫ 1.699.150 ₫
103 DN300 DN150 SCH20 Cái 1 1.253.750 ₫ 1.253.750 ₫
104 SCH40 Cái 1 1.699.150 ₫ 1.699.150 ₫
105 DN300 DN200 SCH20 Cái 1 1.253.750 ₫ 1.253.750 ₫
106 SCH40 Cái 1 1.699.150 ₫ 1.699.150 ₫
107 DN300 DN250 SCH20 Cái 1 1.253.750 ₫ 1.253.750 ₫
108 SCH40 Cái 1 1.699.150 ₫ 1.699.150 ₫
109 DN350 DN150 SCH20 Cái 1 1.717.000 ₫ 1.717.000 ₫
110 SCH40 Cái 1 1.870.000 ₫ 1.870.000 ₫
111 DN350 DN200 SCH20 Cái 1 1.717.000 ₫ 1.717.000 ₫
112 SCH40 Cái 1 1.870.000 ₫ 1.870.000 ₫
113 DN350 DN250 SCH20 Cái 1 1.717.000 ₫ 1.717.000 ₫
114 SCH40 Cái 1 1.870.000 ₫ 1.870.000 ₫
115 DN350 DN300 SCH20 Cái 1 1.717.000 ₫ 1.717.000 ₫
116 SCH40 Cái 1 1.870.000 ₫ 1.870.000 ₫
117 DN400 DN200 SCH20 Cái 1 2.015.350 ₫ 2.015.350 ₫
118 SCH40 Cái 1
119 DN400 DN250 SCH20 Cái 1 2.015.350 ₫ 2.015.350 ₫
120 SCH40 Cái 1
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, bởi vì giá thay đổi liên tục. Quý khách vui lòng liên hệ với nhân viên kinh doanh Phụ kiện FKK Nhật Bản để có báo giá chính xác nhất nhé.

Bảng giá phụ kiện ren ống thép

Bảng giá phụ kiện co, cút ren 90 độ

STT ĐƯỜNG KÍNH DANH NGHĨA ĐỘ DÀY ĐVT SỐ LƯỢNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
DN -MM- (VNĐ) (VNĐ)
-MM-
1 DN15 SCH20 Cái 1 3.740 ₫ 3.740 ₫
2 SCH40 Cái 1 3.995 ₫ 3.995 ₫
3 DN20 SCH20 Cái 1 4.080 ₫ 4.080 ₫
4 SCH40 Cái 1 4.590 ₫ 4.590 ₫
5 DN25 SCH20 Cái 1 4.760 ₫ 4.760 ₫
6 SCH40 Cái 1 6.715 ₫ 6.715 ₫
7 DN32 SCH20 Cái 1 7.480 ₫ 7.480 ₫
8 SCH40 Cái 1 9.095 ₫ 9.095 ₫
9 DN40 SCH20 Cái 1 9.945 ₫ 9.945 ₫
10 SCH40 Cái 1 13.005 ₫ 13.005 ₫
11 DN50 SCH20 Cái 1 16.915 ₫ 16.915 ₫
12 SCH40 Cái 1 20.145 ₫ 20.145 ₫
13 DN65 SCH20 Cái 1 27.880 ₫ 27.880 ₫
14 SCH40 Cái 1 41.225 ₫ 41.225 ₫
15 DN80 SCH20 Cái 1 39.780 ₫ 39.780 ₫
16 SCH40 Cái 1 59.245 ₫ 59.245 ₫
17 DN100 SCH20 Cái 1 74.800 ₫ 74.800 ₫
18 SCH40 Cái 1 113.475 ₫ 113.475 ₫
19 DN125 SCH20 Cái 1 124.100 ₫ 124.100 ₫
20 SCH40 Cái 1 190.740 ₫ 190.740 ₫
21 DN150 SCH20 Cái 1 196.095 ₫ 196.095 ₫
22 SCH40 Cái 1 279.905 ₫ 279.905 ₫
23 DN200 SCH20 Cái 1 409.105 ₫ 409.105 ₫
24 SCH40 Cái 1 518.245 ₫ 518.245 ₫
25 DN250 SCH20 Cái 1 691.730 ₫ 691.730 ₫
26 SCH40 Cái 1 956.250 ₫ 956.250 ₫
27 DN300 SCH20 Cái 1 982.175 ₫ 982.175 ₫
28 SCH40 Cái 1 1.598.000 ₫ 1.598.000 ₫
29 DN350 SCH20 Cái 1 1.581.000 ₫ 1.581.000 ₫
30 SCH40 Cái 1 1.458.770 ₫ 1.458.770 ₫
31 DN400 SCH20 Cái 1 2.038.300 ₫ 2.038.300 ₫
32 SCH40 Cái 1 2.717.110 ₫ 2.717.110 ₫
33 DN450 SCH20 Cái 1 2.715.750 ₫ 2.715.750 ₫
34 SCH40 Cái 1 4.220.505 ₫ 4.220.505 ₫
35 DN500 SCH20 Cái 1 4.080.000 ₫ 4.080.000 ₫
36 SCH40 Cái 1 6.017.150 ₫ 6.017.150 ₫
37 DN600 SCH20 Cái 1 5.613.400 ₫ 5.613.400 ₫
38 SCH40 Cái 1
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, bởi vì giá thay đổi liên tục. Quý khách vui lòng liên hệ với nhân viên kinh doanh Phụ kiện FKK Nhật Bản để có báo giá chính xác nhất nhé.
Phụ kiện co ren 90
Phụ kiện co ren 90 cho ống thép

Bảng giá phụ kiện co, cút ren 45 độ

Báo giá phụ kiện co ren 45 độ

STT ĐƯỜNG KÍNH DANH NGHĨA ĐỘ DÀY ĐVT SỐ LƯỢNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
DN -MM- (VNĐ) (VNĐ)
-MM-
1 DN15 SCH20 Cái 1
2 SCH40 Cái 1
3 DN20 SCH20 Cái 1 3.145 ₫ 3.145 ₫
4 SCH40 Cái 1 3.485 ₫ 3.485 ₫
5 DN25 SCH20 Cái 1 3.995 ₫ 3.995 ₫
6 SCH40 Cái 1 4.420 ₫ 4.420 ₫
7 DN32 SCH20 Cái 1 5.525 ₫ 5.525 ₫
8 SCH40 Cái 1 6.630 ₫ 6.630 ₫
9 DN40 SCH20 Cái 1 6.970 ₫ 6.970 ₫
10 SCH40 Cái 1 8.415 ₫ 8.415 ₫
11 DN50 SCH20 Cái 1 10.370 ₫ 10.370 ₫
12 SCH40 Cái 1 12.325 ₫ 12.325 ₫
13 DN65 SCH20 Cái 1 17.510 ₫ 17.510 ₫
14 SCH40 Cái 1 25.075 ₫ 25.075 ₫
15 DN80 SCH20 Cái 1 24.650 ₫ 24.650 ₫
16 SCH40 Cái 1 34.425 ₫ 34.425 ₫
17 DN100 SCH20 Cái 1 45.900 ₫ 45.900 ₫
18 SCH40 Cái 1 72.250 ₫ 72.250 ₫
19 DN125 SCH20 Cái 1 79.050 ₫ 79.050 ₫
20 SCH40 Cái 1 118.150 ₫ 118.150 ₫
21 DN150 SCH20 Cái 1 123.250 ₫ 123.250 ₫
22 SCH40 Cái 1 175.100 ₫ 175.100 ₫
23 DN200 SCH20 Cái 1 251.600 ₫ 251.600 ₫
24 SCH40 Cái 1 299.200 ₫ 299.200 ₫
25 DN250 SCH20 Cái 1 396.100 ₫ 396.100 ₫
26 SCH40 Cái 1 576.300 ₫ 576.300 ₫
27 DN300 SCH20 Cái 1 556.920 ₫ 556.920 ₫
28 SCH40 Cái 1 778.600 ₫ 778.600 ₫
29 DN350 SCH20 Cái 1 896.325 ₫ 896.325 ₫
30 SCH40 Cái 1 1.263.950 ₫ 1.263.950 ₫
31 DN400 SCH20 Cái 1 1.191.700 ₫ 1.191.700 ₫
32 SCH40 Cái 1 1.759.500 ₫ 1.759.500 ₫
33 DN450 SCH20 Cái 1
34 SCH40 Cái 1 2.509.965 ₫ 2.509.965 ₫
35 DN500 SCH20 Cái 1
36 SCH40 Cái 1 3.733.965 ₫ 3.733.965 ₫
37 DN600 SCH20 Cái 1
38 SCH40 Cái 1
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, bởi vì giá thay đổi liên tục. Quý khách vui lòng liên hệ với nhân viên kinh doanh Phụ kiện FKK Nhật Bảnđể có báo giá chính xác nhất nhé.
Phụ kiện co ren 45
Phụ kiện co ren 45 cho ống thép

Báo giá phụ kiện tê đều ren cho ống thép

STT ĐƯỜNG KÍNH DANH NGHĨA ĐỘ DÀY ĐVT SỐ LƯỢNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
DN -MM- (VNĐ) (VNĐ)
-MM-
1 DN15 SCH20 Cái 1 9.010 ₫ 9.010 ₫
2 SCH40 Cái 1 10.880 ₫ 10.880 ₫
3 DN20 SCH20 Cái 1 9.605 ₫ 9.605 ₫
4 SCH40 Cái 1 11.985 ₫ 11.985 ₫
5 DN25 SCH20 Cái 1 14.620 ₫ 14.620 ₫
6 SCH40 Cái 1 17.000 ₫ 17.000 ₫
7 DN32 SCH20 Cái 1 20.910 ₫ 20.910 ₫
8 SCH40 Cái 1 23.800 ₫ 23.800 ₫
9 DN40 SCH20 Cái 1 28.390 ₫ 28.390 ₫
10 SCH40 Cái 1 29.750 ₫ 29.750 ₫
11 DN50 SCH20 Cái 1 35.020 ₫ 35.020 ₫
12 SCH40 Cái 1 37.145 ₫ 37.145 ₫
13 DN65 SCH20 Cái 1 59.245 ₫ 59.245 ₫
14 SCH40 Cái 1 64.770 ₫ 64.770 ₫
15 DN80 SCH20 Cái 1 71.570 ₫ 71.570 ₫
16 SCH40 Cái 1 97.750 ₫ 97.750 ₫
17 DN100 SCH20 Cái 1 112.710 ₫ 112.710 ₫
18 SCH40 Cái 1 137.530 ₫ 137.530 ₫
19 DN125 SCH20 Cái 1 169.660 ₫ 169.660 ₫
20 SCH40 Cái 1 225.675 ₫ 225.675 ₫
21 DN150 SCH20 Cái 1 237.745 ₫ 237.745 ₫
22 SCH40 Cái 1 351.560 ₫ 351.560 ₫
23 DN200 SCH20 Cái 1 490.960 ₫ 490.960 ₫
24 SCH40 Cái 1 636.650 ₫ 636.650 ₫
25 DN250 SCH20 Cái 1 901.000 ₫ 901.000 ₫
26 SCH40 Cái 1 901.000 ₫ 901.000 ₫
27 DN300 SCH20 Cái 1 1.088.000 ₫ 1.088.000 ₫
28 SCH40 Cái 1 1.683.000 ₫ 1.683.000 ₫
29 DN350 SCH20 Cái 1 1.657.500 ₫ 1.657.500 ₫
30 SCH40 Cái 1 1.870.000 ₫ 1.870.000 ₫
31 DN400 SCH20 Cái 1 2.040.000 ₫ 2.040.000 ₫
32 SCH40 Cái 1 2.914.650 ₫ 2.914.650 ₫
33 DN450 SCH20 Cái 1 2.805.000 ₫ 2.805.000 ₫
34 SCH40 Cái 1 4.262.750 ₫ 4.262.750 ₫
35 DN500 SCH20 Cái 1 4.241.500 ₫ 4.241.500 ₫
36 SCH40 Cái 1 6.051.150 ₫ 6.051.150 ₫
37 DN600 SCH20 Cái 1
38 SCH40 Cái 1
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, bởi vì giá thay đổi liên tục. Quý khách vui lòng liên hệ với nhân viên kinh doanh Phụ kiện FKK Nhật Bản để có báo giá chính xác nhất nhé.
Phụ kiện tê ren đều
Phụ kiện tê ren đều cho ống thép

Báo giá phụ kiện tê giảm ren

Bảng giá phụ kiện tê giảm cho ống thép

STT ĐƯỜNG KÍNH DANH NGHĨA ĐỘ DÀY ĐVT SỐ LƯỢNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
DN -MM- (VNĐ) (VNĐ)
-MM-
1 DN20 DN15 SCH20 Cái 1 11.220 ₫ 11.220 ₫
2 SCH40 Cái 1 11.985 ₫ 11.985 ₫
3 DN25 DN20 SCH20 Cái 1 15.980 ₫ 15.980 ₫
4 SCH40 Cái 1 17.850 ₫ 17.850 ₫
5 DN25 DN15 SCH20 Cái 1 15.980 ₫ 15.980 ₫
6 SCH40 Cái 1 17.850 ₫ 17.850 ₫
7 DN32 DN15 SCH20 Cái 1 23.630 ₫ 23.630 ₫
8 SCH40 Cái 1 25.500 ₫ 25.500 ₫
9 DN32 DN20 SCH20 Cái 1 24.140 ₫ 24.140 ₫
10 SCH40 Cái 1 25.500 ₫ 25.500 ₫
11 DN32 DN25 SCH20 Cái 1 24.140 ₫ 24.140 ₫
12 SCH40 Cái 1 25.500 ₫ 25.500 ₫
13 DN40 DN15 SCH20 Cái 1 32.725 ₫ 32.725 ₫
14 SCH40 Cái 1 35.105 ₫ 35.105 ₫
15 DN40 DN20 SCH20 Cái 1 30.855 ₫ 30.855 ₫
16 SCH40 Cái 1 35.105 ₫ 35.105 ₫
17 DN40 DN25 SCH20 Cái 1 32.725 ₫ 32.725 ₫
18 SCH40 Cái 1 35.105 ₫ 35.105 ₫
19 DN40 DN32 SCH20 Cái 1 30.855 ₫ 30.855 ₫
20 SCH40 Cái 1 35.105 ₫ 35.105 ₫
21 DN50 DN15 SCH20 Cái 1 36.720 ₫ 36.720 ₫
22 SCH40 Cái 1 39.440 ₫ 39.440 ₫
23 DN50 DN20 SCH20 Cái 1 36.720 ₫ 36.720 ₫
24 SCH40 Cái 1 39.440 ₫ 39.440 ₫
25 DN50 DN25 SCH20 Cái 1 38.250 ₫ 38.250 ₫
26 SCH40 Cái 1 39.440 ₫ 39.440 ₫
27 DN50 DN32 SCH20 Cái 1 38.250 ₫ 38.250 ₫
28 SCH40 Cái 1 39.440 ₫ 39.440 ₫
29 DN50 DN40 SCH20 Cái 1 36.720 ₫ 36.720 ₫
30 SCH40 Cái 1 39.440 ₫ 39.440 ₫
31 DN65 DN20 SCH20 Cái 1 60.945 ₫ 60.945 ₫
32 SCH40 Cái 1 71.060 ₫ 71.060 ₫
33 DN65 DN25 SCH20 Cái 1 60.945 ₫ 60.945 ₫
34 SCH40 Cái 1 71.060 ₫ 71.060 ₫
35 DN65 DN32 SCH20 Cái 1 60.945 ₫ 60.945 ₫
36 SCH40 Cái 1 71.060 ₫ 71.060 ₫
37 DN65 DN40 SCH20 Cái 1 60.945 ₫ 60.945 ₫
38 SCH40 Cái 1 71.060 ₫ 71.060 ₫
39 DN65 DN50 SCH20 Cái 1 62.220 ₫ 62.220 ₫
40 SCH40 Cái 1 71.060 ₫ 71.060 ₫
41 DN80 DN25 SCH20 Cái 1 71.995 ₫ 71.995 ₫
42 SCH40 Cái 1 92.225 ₫ 92.225 ₫
43 DN80 DN32 SCH20 Cái 1 71.995 ₫ 71.995 ₫
44 SCH40 Cái 1 92.225 ₫ 92.225 ₫
45 DN80 DN40 SCH20 Cái 1 71.995 ₫ 71.995 ₫
46 SCH40 Cái 1 92.225 ₫ 92.225 ₫
47 DN80 DN50 SCH20 Cái 1 71.995 ₫ 71.995 ₫
48 SCH40 Cái 1 92.225 ₫ 92.225 ₫
49 DN80 DN65 SCH20 Cái 1 71.995 ₫ 71.995 ₫
50 SCH40 Cái 1 92.225 ₫ 92.225 ₫
51 DN100 DN25 SCH20 Cái 1 113.645 ₫ 113.645 ₫
52 SCH40 Cái 1 143.650 ₫ 143.650 ₫
53 DN100 DN32 SCH20 Cái 1 113.645 ₫ 113.645 ₫
54 SCH40 Cái 1 143.650 ₫ 143.650 ₫
55 DN100 DN40 SCH20 Cái 1 113.645 ₫ 113.645 ₫
56 SCH40 Cái 1 143.650 ₫ 143.650 ₫
57 DN100 DN50 SCH20 Cái 1 113.645 ₫ 113.645 ₫
58 SCH40 Cái 1 143.650 ₫ 143.650 ₫
59 DN100 DN65 SCH20 Cái 1 113.645 ₫ 113.645 ₫
60 SCH40 Cái 1 143.650 ₫ 143.650 ₫
61 DN125 DN50 SCH20 Cái 1 193.120 ₫ 193.120 ₫
62 SCH40 Cái 1 232.730 ₫ 232.730 ₫
63 DN125 DN65 SCH20 Cái 1 193.120 ₫ 193.120 ₫
64 SCH40 Cái 1 232.730 ₫ 232.730 ₫
65 DN125 DN80 SCH20 Cái 1 206.720 ₫ 206.720 ₫
66 SCH40 Cái 1 232.730 ₫ 232.730 ₫
67 DN125 DN100 SCH20 Cái 1 206.720 ₫ 206.720 ₫
68 SCH40 Cái 1 232.730 ₫ 232.730 ₫
69 DN150 DN50 SCH20 Cái 1 271.150 ₫ 271.150 ₫
70 SCH40 Cái 1 361.250 ₫ 361.250 ₫
71 DN150 DN65 SCH20 Cái 1 271.150 ₫ 271.150 ₫
72 SCH40 Cái 1 361.250 ₫ 361.250 ₫
73 DN150 DN80 SCH20 Cái 1 271.150 ₫ 271.150 ₫
74 SCH40 Cái 1 361.250 ₫ 361.250 ₫
75 DN150 DN100 SCH20 Cái 1 271.150 ₫ 271.150 ₫
76 SCH40 Cái 1 361.250 ₫ 361.250 ₫
77 DN150 DN125 SCH20 Cái 1 271.150 ₫ 271.150 ₫
78 SCH40 Cái 1 361.250 ₫ 361.250 ₫
79 DN200 DN50 SCH20 Cái 1 548.250 ₫ 548.250 ₫
80 SCH40 Cái 1 636.650 ₫ 636.650 ₫
81 DN200 DN65 SCH20 Cái 1 548.250 ₫ 548.250 ₫
82 SCH40 Cái 1 636.650 ₫ 636.650 ₫
83 DN200 DN80 SCH20 Cái 1 548.250 ₫ 548.250 ₫
84 SCH40 Cái 1 636.650 ₫ 636.650 ₫
85 DN200 DN100 SCH20 Cái 1 548.250 ₫ 548.250 ₫
86 SCH40 Cái 1 636.650 ₫ 636.650 ₫
87 DN200 DN125 SCH20 Cái 1 548.250 ₫ 548.250 ₫
88 SCH40 Cái 1 636.650 ₫ 636.650 ₫
89 DN200 DN150 SCH20 Cái 1 548.250 ₫ 548.250 ₫
90 SCH40 Cái 1 636.650 ₫ 636.650 ₫
91 DN250 DN100 SCH20 Cái 1 762.365 ₫ 762.365 ₫
92 SCH40 Cái 1 1.088.000 ₫ 1.088.000 ₫
93 DN250 DN125 SCH20 Cái 1 762.365 ₫ 762.365 ₫
94 SCH40 Cái 1 1.088.000 ₫ 1.088.000 ₫
95 DN250 DN150 SCH20 Cái 1 762.365 ₫ 762.365 ₫
96 SCH40 Cái 1 1.088.000 ₫ 1.088.000 ₫
97 DN250 DN200 SCH20 Cái 1 762.365 ₫ 762.365 ₫
98 SCH40 Cái 1 1.088.000 ₫ 1.088.000 ₫
99 DN300 DN100 SCH20 Cái 1 1.253.750 ₫ 1.253.750 ₫
100 SCH40 Cái 1 1.699.150 ₫ 1.699.150 ₫
101 DN300 DN125 SCH20 Cái 1 1.253.750 ₫ 1.253.750 ₫
102 SCH40 Cái 1 1.699.150 ₫ 1.699.150 ₫
103 DN300 DN150 SCH20 Cái 1 1.253.750 ₫ 1.253.750 ₫
104 SCH40 Cái 1 1.699.150 ₫ 1.699.150 ₫
105 DN300 DN200 SCH20 Cái 1 1.253.750 ₫ 1.253.750 ₫
106 SCH40 Cái 1 1.699.150 ₫ 1.699.150 ₫
107 DN300 DN250 SCH20 Cái 1 1.253.750 ₫ 1.253.750 ₫
108 SCH40 Cái 1 1.699.150 ₫ 1.699.150 ₫
109 DN350 DN150 SCH20 Cái 1 1.717.000 ₫ 1.717.000 ₫
110 SCH40 Cái 1 1.870.000 ₫ 1.870.000 ₫
111 DN350 DN200 SCH20 Cái 1 1.717.000 ₫ 1.717.000 ₫
112 SCH40 Cái 1 1.870.000 ₫ 1.870.000 ₫
113 DN350 DN250 SCH20 Cái 1 1.717.000 ₫ 1.717.000 ₫
114 SCH40 Cái 1 1.870.000 ₫ 1.870.000 ₫
115 DN350 DN300 SCH20 Cái 1 1.717.000 ₫ 1.717.000 ₫
116 SCH40 Cái 1 1.870.000 ₫ 1.870.000 ₫
117 DN400 DN200 SCH20 Cái 1 2.015.350 ₫ 2.015.350 ₫
118 SCH40 Cái 1
119 DN400 DN250 SCH20 Cái 1 2.015.350 ₫ 2.015.350 ₫
120 SCH40 Cái 1
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, bởi vì giá thay đổi liên tục. Quý khách vui lòng liên hệ với nhân viên kinh doanh Phụ kiện FKK Nhật Bản để có báo giá chính xác nhất nhé.
Phụ kiện tê giảm ren
Phụ kiện tê giảm ren cho ống thép

Bạn đọc lưu ý là các bảng giá trên sẽ thay đổi theo thời gian. Và các giá trị trên bảng chỉ là gần đúng. Vì vậy để nắm giá chính xác tại thời điểm mua, bạn đọc vui lòng liên hệ trực tiếp đến các số Hotline của Phụ kiện FKK Nhật Bản.

-> Bạn có thể tham khảo: Bảng giá phụ kiện FKK

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá phụ kiện ống thép

Giá của ống thép và phụ kiện ống thép bị ảnh hưởng bởi rất nhiều yếu tố khác nhau. Vì vậy bạn đọc cần cập nhật liên tục và thường xuyên để thông tin luôn là mới nhất và chính xác nhất.

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá phụ kiện ống thép bao gồm:

  1. Thị trường cung cầu: Nhu cầu và cung ứng của thị trường sẽ ảnh hưởng đến giá phụ kiện ống thép. Nếu nhu cầu tăng cao hơn cung ứng, giá sẽ tăng và ngược lại.
  2. Nguyên liệu sản xuất: Giá nguyên liệu sản xuất ảnh hưởng trực tiếp đến giá phụ kiện ống thép. Nếu giá nguyên liệu tăng cao thì giá phụ kiện ống thép cũng sẽ tăng theo.
  3. Công nghệ sản xuất: Công nghệ sản xuất phụ kiện ống thép cũng ảnh hưởng đến giá sản phẩm. Nếu một công ty sử dụng công nghệ sản xuất tiên tiến hơn thì giá sản phẩm của họ có thể cao hơn so với các công ty khác.
  4. Độ phổ biến và sự cạnh tranh của sản phẩm: Nếu một loại phụ kiện ống thép được sử dụng phổ biến và có nhiều đối thủ cạnh tranh trên thị trường thì giá sản phẩm sẽ cạnh tranh hơn và có giá rẻ hơn.
  5. Đặc tính kỹ thuật của sản phẩm: Những đặc tính kỹ thuật của sản phẩm như kích thước, độ dày, khối lượng và chất liệu cũng ảnh hưởng đến giá phụ kiện ống thép.
  6. Chi phí vận chuyển: Chi phí vận chuyển cũng được tính vào giá phụ kiện ống thép. Nếu khoảng cách vận chuyển xa và phức tạp thì giá sản phẩm sẽ cao hơn.

Tất cả những yếu tố trên đều có ảnh hưởng đến báo giá phụ kiện ống thép và cần được lưu ý để đưa ra báo giá phù hợp với thị trường và yêu cầu của khách hàng.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *