Mặt bích RF (Raised Face) và FF (Flat Face) là hai loại mặt bích được sử dụng phổ biến trong các hệ thống đường ống và thiết bị công nghiệp. Vậy mặt bích RF và FF là gì?
Bài viết này sẽ tập trung phân tích chuyên sâu vào 2 loại mặt bích RF và FF. Hiểu định nghĩa mặt bích RF là gì? FF là gì? sự khác biệt giữa 2 mặt bích. Mời các bạn cùng tham khảo.
Mặt bích RF là gì?
Mặt bích RF là gì? Mặt bích RF (Raised Face Flange) còn gọi là mặt bích nâng, là một loại mặt bích có một phần nhô lên nhỏ xung quanh chu vi của mặt bích. Bạn có thể gọi phần nhô lên này “gờ” mặt bích.
Thiết kế gờ: Phần nâng lên xung quanh tâm mặt bích, tạo ra bề mặt tiếp xúc tập trung cho miếng đệm. Điều này giúp tăng cường hiệu quả bịt kín, chống rò rỉ và chịu áp suất cao hơn so với mặt bích phẳng.
Đường kính và chiều cao được xác định theo ASME B16.5, theo cấp áp suất và đường kính. Định mức áp suất của mặt bích xác định chiều cao của mặt nâng lên.
Bề mặt mặt bích điển hình cho mặt bích ASME B16.5 RF là 125 đến 250 µ tính bằng Ra (3 đến 6 µ m Ra).
- Ở cấp áp suất 150 và 300, chiều cao của mặt nhô lên xấp xỉ 1,6 mm (1/16 inch).
- Ở các loại áp suất 400, 600, 900, 1500 và 2500, chiều cao của mặt nâng lên xấp xỉ 6,4 mm (1/4 inch).
Mặt bích FF là gì?
Mặt bích FF là gì? Mặt bích FF (Flat Face) còn gọi là mặt bích phẳng, là loại mặt bích có 2 mặt là bề mặt phẳng và nhẵn ở cả 2 bên (không có gờ). Khi kết nối giữa 2 mặt bích, người ta thường dùng gioăng (vòng đệm) phi kim loại (dạng mềm).
Không giống như mặt bích nâng RF, mặt bích phẳng FF không có phần nâng lên xung quanh chu vi của mặt bích.
Mặt bích phẳng thường được sử dụng trong các ứng dụng áp suất thấp, trong đó các yêu cầu về độ kín không quá quan trọng.
Chúng cũng thường được sử dụng trong các ứng dụng mà các loại mặt bích cần được kết nối chặt chẽ với nhau. Bởi vì bề mặt phẳng cung cấp lực kẹp đồng đều hơn so với mặt bích nâng.
Chúng thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp như xử lý nước và nước thải, HVAC và các ứng dụng hệ thống ống nước nói chung. Các ứng dụng sử dụng mặt bích phẳng thường là những ứng dụng trong đó mặt bích đối tiếp hoặc khớp nối mặt bích được sản xuất bằng phương pháp đúc.
Mặt bích phẳng không bao giờ được bắt vít vào mặt bích nâng. ASME B31.1 có đề cập rằng khi kết nối các mặt bích phẳng bằng gang với mặt bích nâng bằng thép carbon. Phải loại bỏ mặt nâng của mặt bích bằng thép carbon và cần phải có miếng đệm toàn mặt. Điều này là để giữ cho mặt bích bằng gang mỏng, nhỏ không bị bung vào khe hở do mặt nâng của mặt bích bằng thép cacbon gây ra.
So sánh mặt bích RF và FF
Bảng so sánh RF Flange và FF Flange
Đặc điểm | Mặt bích RF | Mặt bích FF | Giải thích chi tiết |
Bề mặt | Mặt lồi có gờ | Mặt phẳng | Mặt lồi của mặt bích RF tạo ra một khu vực tập trung áp lực lên miếng đệm, cải thiện hiệu quả bịt kín và khả năng chịu áp suất cao. |
Ứng dụng | Áp suất trung bình đến cao | Áp suất thấp | Mặt bích RF phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ kín cao và chịu được áp suất lớn (chẳng hạn như hệ thống đường ống hóa chất, lọc dầu hoặc khí đốt). Mặt bích FF thích hợp cho các hệ thống áp suất thấp như (hệ thống nước tưới tiêu, hệ thống khí nén hoặc hệ thống đường ống dẫn hơi nước). |
Vật liệu miếng đệm | Kim loại hoặc phi kim loại | Phi kim loại | Mặt bích RF thường dùng miếng đệm kim loại hoặc phi kim loại để chịu được áp suất và nhiệt độ cao. Mặt bích FF thường sử dụng miếng đệm phi kim loại như gioăng cao su hoặc gioăng PTFE do yêu cầu áp suất thấp hơn. |
Chi phí | Thường đắt hơn | Rẻ hơn | Mặt bích RF thường đắt hơn do cấu tạo phức tạp hơn và yêu cầu vật liệu chịu áp lực cao. Mặt bích FF rẻ hơn do thiết kế đơn giản và sử dụng vật liệu ít tốn kém hơn. |
Khả năng lắp đặt | Khó khăn hơn | Dễ dàng hơn | Mặt bích RF cần căn chỉnh chính xác để đảm bảo mặt lồi tiếp xúc đều với miếng đệm. Mặt bích FF dễ lắp đặt hơn do mặt phẳng đơn giản. |
Độ bền | Cao | Trung bình | Mặt bích RF có độ bền cao hơn do khả năng chịu áp suất cao và nhiệt độ cao. Mặt bích FF có độ bền trung bình, có thể bị mòn hoặc hư hỏng dưới áp suất cao. |
Tiêu chuẩn mặt bích | ANSI B16.5, ASME B16.47 | ANSI B16.5, ASME B16.47 | Cả mặt bích RF và FF đều tuân theo các tiêu chuẩn ANSI B16.5 và ASME B16.47, quy định kích thước, vật liệu và yêu cầu kỹ thuật khác. |
Những điểm giống nhau của mặt bích RF và FF là gì:
- Đều là các loại mặt bích được sử dụng để kết nối đường ống hoặc các thiết bị khác trong các ứng dụng công nghiệp.
- Cả hai loại mặt bích đều có sẵn trong nhiều kích thước và vật liệu. Để phù hợp với các yêu cầu cụ thể của ứng dụng.
Những điểm khác nhau của mặt bích RF và FF là gì:
- Raised Face Flange có phần nâng nhỏ quanh mặt bích. Trong khi Flat Face Flange có bề mặt bằng và trơn tru.
- Raised Face Flange thường được sử dụng trong các ứng dụng áp suất trung bình đến cao. Trong khi Flat Face Flange thường được sử dụng trong các ứng dụng áp suất thấp.
- Mặt bích phẳng cung cấp lực kẹp đồng đều hơn so với mặt bích nâng.
- Raised Face Flange có khả năng chống lại áp lực cao hơn so với Flat Face Flange.
- Độ bền kết nối của Raised Face Flange cao hơn so với Flat Face Flange.
Tổng kết lại, mặt bích RF và FF đều là những phần không thể thiếu trong hệ thống đường ống và thiết bị công nghiệp. Việc lựa chọn mặt bích phù hợp cho ứng dụng cụ thể là rất quan trọng. Để đảm bảo hiệu suất và an toàn của hệ thống. Bao gồm việc lựa chọn vật liệu chế tạo mặt bích & kích thước phù hợp.